|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khảo Ä‘Ãnh
| [khảo Ä‘Ãnh] | | | (Ãt dùng) Revise. | | | Sách in lại khó khảo Ä‘Ãnh | | A reprinted and revised book. |
(Ãt dùng) Revise Sách in lại khó khảo Ä‘Ãnh A reprinted and revised book
|
|
|
|